Nếu thường xuyên sử dụng dịch vụ Internet Banking hay thanh toán trực tuyến, chắc hẳn bạn sẽ không còn xa lạ gì với khái niệm “mã OTP”. Tuy nhiên, nhiều người còn chưa hiểu đúng về mã OTP và chưa biết cách bảo mật mã OTP để bảo vệ tài khoản.
1. Khái niệm và các loại mã OTP
OTP (One Time Password - mật khẩu sử dụng một lần) là một dãy gồm các ký tự hoặc chữ số được hệ thống tạo ra và gửi đến số điện thoại hoặc email của người dùng để xác thực giao dịch hoặc đăng nhập tài khoản.
Đặc điểm của mã OTP:
- Chỉ sử dụng một lần: Sau khi nhập mã OTP để xác thực, mã này sẽ hết hiệu lực và không thể sử dụng lại cho bất kỳ giao dịch nào khác.
- Có hiệu lực trong thời gian ngắn: Thường chỉ từ 30 giây đến 2 phút, sau thời gian này mã sẽ không còn hiệu lực.
Mã OTP thường xuất hiện khi bạn thực hiện các giao dịch thanh toán như chuyển khoản, mua hàng online…OTP chỉ được sử dụng một lần duy nhất trong giao dịch. Đây được coi là hình thức bảo mật 2 lớp ngoài lớp mật khẩu bạn đăng ký khi sử dụng. Xác thực OTP giúp bảo mật tối đa cho tài khoản của bạn khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử hay thanh toán trực tuyến.
Các hình thức xác thực OTP:
- Hiện nay có 3 hình thức xác thực OTP được dùng phổ biến như sau:SMS OTP là hình thức xác thực được sử dụng nhiều nhất. Mã OTP sẽ được gửi bằng tin nhắn SMS về số điện thoại đã đăng ký của khách hàng. Hầu hết các ngân hàng và doanh nghiệp lớn đều sử dụng hình thức SMS OTP để tạo lớp bảo mật thứ hai cho tài khoản của khách hàng. Tuy nhiên, một hạn chế của hình thức này là SMS OTP không thể sử dụng được khi điện thoại bị mất sóng hay không cài đặt dịch vụ chuyển vùng quốc tế khi ra nước ngoài.
- Token key là một thiết bị có thể tạo ra mã OTP mà không cần kết nối Internet. Tuy nhiên, đây là một thiết bị rời, nhỏ gọn nên dễ bị đánh cắp hoặc rơi mất nên cần được bảo quản cẩn thận. Mỗi tài khoản ngân hàng sẽ phải dùng một Token key riêng và người dùng sẽ được yêu cầu đổi Token key mới sau một thời gian quy định.
- Smart OTP là một hình thức kết hợp giữa SMS OTP và Token key, được tích hợp với ứng dụng trên Smartphone, máy tính bảng. Hiện nay, hầu hết các ngân hàng lớn tại Việt Nam như BIDV, VietinBank, Vietcombank,.. đều đang sử dụng hình thức xác thực bằng Smart OTP và dần thay thế cho việc sử dụng SMS OTP. Để sử dụng Smart OTP, người dùng cần phải đăng ký với ngân hàng. Một ưu điểm của hình thức xác thực Smart OTP là không thể có nhiều thiết bị sử dụng chung một ứng dụng tạo ra mã OTP, do vậy tính bảo mật được đảm bảo tuyệt đối.
2. Các cách kích hoạt mã OTP
Kích hoạt SMS OTP:
- Đăng nhập vào tài khoản ngân hàng của bạn qua website hoặc ứng dụng di động.
- Tìm kiếm mục cài đặt bảo mật hoặc xác thực.
- Chọn phương thức xác thực bằng SMS OTP.
- Nhập số điện thoại của bạn và xác nhận.
- Ngân hàng sẽ gửi một tin nhắn SMS chứa mã OTP đến số điện thoại của bạn.
- Nhập mã OTP vào trang web hoặc ứng dụng để kích hoạt.
Kích hoạt Token Key:
- Liên hệ với ngân hàng để yêu cầu thiết bị Token Key.
- Kích hoạt thiết bị Token Key theo hướng dẫn của ngân hàng.
Kích hoạt Smart OTP:
- Tải xuống ứng dụng Smart OTP của ngân hàng bạn đang sử dụng.
- Cài đặt ứng dụng và đăng nhập vào tài khoản ngân hàng của bạn.
- Quét mã QR được cung cấp bởi ngân hàng.
- Kích hoạt ứng dụng Smart OTP
3. Cách bảo mật mã OTP an toàn cho tài khoản ngân hàng
Bảo mật bằng việc xác thực qua mã OTP được coi là hình thức bảo mật an toàn, tuy nhiên bạn cần bảo vệ mã OTP này, tránh để lộ mã OTP và mật khẩu của ứng dụng thanh toán.
Để bảo mật tài khoản ngân hàng của bạn, hãy lưu ý những điều sau khi sử dụng mã OTP:
3.1. Tuyệt đối không chia sẻ mã OTP cho bất kỳ ai:
- Kẻ gian có thể giả mạo nhân viên ngân hàng hoặc sử dụng các thủ đoạn tinh vi để lừa đảo bạn cung cấp mã OTP.
- Luôn ghi nhớ: Ngân hàng sẽ không bao giờ yêu cầu bạn cung cấp mã OTP qua điện thoại, tin nhắn hay email.
3.2. Cẩn thận với các cuộc gọi, tin nhắn giả mạo:
- Kẻ gian có thể sử dụng các số điện thoại giả mạo hoặc các trang web giả mạo để lừa đảo bạn nhập mã OTP.
- Luôn kiểm tra kỹ thông tin:
- Xác minh số điện thoại, tên miền email của người gọi/gửi tin nhắn.
- Truy cập website chính thức của ngân hàng để thực hiện giao dịch.
3.3. Sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật điện thoại thông minh:
- Sử dụng mật khẩu có ít nhất 8 ký tự, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
- Cài đặt ứng dụng bảo mật và cập nhật phần mềm thường xuyên cho điện thoại thông minh.
3.4. Báo cáo ngay cho ngân hàng khi nghi ngờ bị lừa đảo:
- Liên hệ ngay với ngân hàng qua số điện thoại hotline hoặc chi nhánh gần nhất để khóa tài khoản và báo cáo sự việc.
3.5. Sử dụng các dịch vụ bảo mật bổ sung:
- Kích hoạt Smart OTP để tăng cường bảo mật cho tài khoản ngân hàng.
- Sử dụng dịch vụ thông báo biến động số dư để theo dõi giao dịch tài khoản.
4. Sử dụng BIDV SmartBanking - Ứng dụng ngân hàng số thế hệ mới
BIDV SmartBanking là ứng dụng ngân hàng số thế hệ mới của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cung cấp cho khách hàng nhiều tiện ích và dịch vụ tài chính tiện lợi, an toàn và hiệu quả.
Sử dụng BIDV SmartBanking OTP mang đến nhiều lợi ích:
- Tăng cường bảo mật: Mã OTP giúp bảo vệ tài khoản của bạn khỏi truy cập trái phép.
- Giảm thiểu rủi ro lừa đảo: Mã OTP giúp ngăn chặn các hành vi lừa đảo qua tin nhắn, email hoặc cuộc gọi giả mạo.
- Nâng cao trải nghiệm giao dịch: Sử dụng mã OTP giúp bạn thực hiện giao dịch nhanh chóng và tiện lợi hơn.
Có hai loại mã OTP BIDV SmartBanking:
- SMS OTP: Mã OTP được gửi qua tin nhắn SMS đến số điện thoại đăng ký của bạn.
- Smart OTP: Mã OTP được tạo ra bởi ứng dụng BIDV SmartBanking trên điện thoại thông minh của bạn.
Cách sử dụng BIDV SmartBanking OTP:
- Bước 1: Đăng nhập ứng dụng BIDV SmartBanking.
- Bước 2: Chọn tính năng bạn muốn sử dụng.
- Bước 3: Nhập mã OTP được gửi đến số điện thoại hoặc tạo ra bởi ứng dụng.
- Bước 4: Xác nhận giao dịch.
Với những lợi ích về bảo mật và tiện lợi, sử dụng BIDV SmartBanking OTP là cách thức an toàn và hiệu quả để quản lý tài chính của bạn.
Xem thêm: