Vay thế chấp ngân hàng là giải pháp tối ưu giúp nhiều khách hàng hiện thực hóa các dự định tương lai một cách dễ dàng và nhanh chóng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách tính lãi suất vay thế chấp ngân hàng. Trong bài viết dưới đây, BIDV sẽ chia sẻ những thông tin chi tiết về lãi suất cũng như cách tính tiền lãi, tiền gốc, tổng tiền cần trả mỗi tháng giúp khách hàng lên kế hoạch tài chính phù hợp hơn.
1. Lãi suất vay thế chấp ngân hàng được tính như thế nào?
Hiện nay, có ba hình thức lãi suất phổ biến được ngân hàng áp dụng cho khoản vay thế chấp bao gồm: Lãi suất thả nổi, lãi suất cố định và lãi suất hỗn hợp. Mỗi hình thức lãi suất sẽ có một đặc điểm, công thức và cách tính lãi khác nhau.
Lãi suất cố định: Là mức lãi suất được áp dụng và giữ nguyên trong suốt thời hạn vay, không thay đổi theo biến động của thị trường. Công thức tính:
Số tiền lãi mỗi tháng = Số tiền vay thế chấp x lãi suất cố định (%/năm)/12
|
Lãi suất thả nổi: Là mức lãi suất sẽ thay đổi theo thị trường tài chính. Biên độ lãi suất ảnh hưởng bởi các yếu tố như lãi suất huy động vốn của ngân hàng, mức độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát,... Vì vậy lãi suất sẽ biến động theo từng tháng mà không cố định trong suốt kỳ hạn vay. Công thức tính:
Lãi suất thả nổi = Lãi suất cơ sở + Biên độ lãi suất
Số tiền lãi mỗi tháng = Số tiền vay thế chấp x Lãi suất thả nổi (%/tháng)
|
Lãi suất hỗn hợp: Là sự kết hợp linh hoạt giữa lãi suất thả nổi và lãi suất cố định, được nhiều ngân hàng áp dụng khi cho vay thế chấp. Lãi suất sẽ cố định trong một khoảng thời gian từ 03 - 24 tháng (tùy gói vay khách hàng lựa chọn) và thả nổi theo thị trường sau khi hết thời gian áp dụng.
Ngoài ra, tiền lãi sẽ được tính theo phương pháp dư nợ giảm dần (tính lãi dựa trên số dư nợ còn lại sau mỗi kỳ thanh toán), giúp khách hàng tiết kiệm chi phí vay vốn về cuối kỳ hạn.
Ví dụ: Khách hàng Nguyễn Văn A có khoản vay thế chấp trị giá 1 tỷ đồng (kỳ hạn là 10 năm) với lãi suất cố định là 6%/năm (áp dụng trong 24 tháng đầu tiên) tại ngân hàng. Áp dụng cách tính dư nợ giảm dần thì số tiền mỗi tháng khách hàng A cần trả như sau:
- Tháng đầu tiên, khách hàng thanh toán 13,33 triệu đồng (bao gồm cả gốc lẫn lãi). Khi đó, số dư nợ gốc còn lại là 991,667 triệu đồng.
- Tiền lãi cần thanh toán tháng thứ hai sẽ được tính trên số dư nợ còn lại (991,667 triệu đồng) thay vì số dư nợ ban đầu (1 tỷ đồng), giúp khách hàng tiết kiệm chi phí lãi vay.
Tuỳ theo nhu cầu và mục tiêu tài chính ở từng thời kỳ, khách hàng có thể cân nhắc lựa chọn loại lãi suất vay thế chấp phù hợp
2. Cách tính lãi suất vay thế chấp ngân hàng
Ngân hàng thường áp dụng lãi suất ưu đãi cố định dao động từ 5 - 10%/năm cho khách hàng trong khoảng thời gian từ 06 - 24 tháng. Sau khi hết thời gian ưu đãi, ngân hàng sẽ chuyển sang áp dụng lãi suất thả nổi, thường dựa trên lãi suất tham chiếu của ngân hàng Nhà nước và biên độ do ngân hàng quy định (dao động từ 6 - 15%/năm).
Để xác định số tiền thanh toán mỗi tháng, khách hàng có thể áp dụng công thức sau (tính theo dư nợ giảm dần):
- Lãi phải trả 1 tháng = (Số dư nợ thực tế x Lãi suất hợp đồng/12 tháng)
- Số tiền phải trả mỗi tháng = Tổng nợ / Thời hạn vay + Lãi suất phải trả 1 tháng
|
Ví dụ:
Khách hàng Nguyễn Văn B lựa chọn vay vốn mua nhà với số tiền 400 triệu đồng trong 36 tháng với mức lãi suất ưu đãi 5%/năm trong 6 tháng đầu tiên, sau đó áp dụng lãi suất thả nổi 8% thì:
- Số tiền lãi phải trả tháng đầu tiên của khách hàng = (400 triệu đồng x 5%/12 tháng) = 1.666.667 đồng (mức lãi cao nhất tại kỳ đầu tiên vì lãi suất được tính theo dư nợ giảm dần)
- Tổng số tiền phải trả tháng đầu tiên = 400 triệu đồng/36 tháng + 1.666.667 đồng = 12.777.778 đồng
- Thực hiện các tính toán tương tự, tổng số tiền khách hàng phải trả trong 5 tháng tiếp theo là:
Tháng
|
Lãi phải trả (đồng)
|
Gốc phải trả (đồng)
|
Số tiền phải trả (đồng)
|
Số tiền còn lại (đồng)
|
2
|
1.620.370
|
11.111.111
|
12.731.481
|
377.777.778
|
3
|
1.574.074
|
11.111.111
|
12.685.185
|
366.666.667
|
4
|
1.527.778
|
11.111.111
|
12.638.889
|
355.555.556
|
5
|
1.481.481
|
11.111.111
|
12.592.593
|
344.444.444
|
6
|
1.435.185
|
11.111.111
|
12.546.296
|
333.333.333
|
* Hiện nay, BIDV đã cung cấp công cụ tính khoản vay tự động miễn phí, khách hàng có thể tham khảo chi tiết số tiền vay phải trả hàng tháng TẠI Đ Y.
Việc tính toán chi tiết số tiền phải trả từng tháng giúp khách hàng có thể điều chỉnh kế hoạch thanh toán nợ vay phù hợp hơn.
3. Những điều cần lưu ý về lãi suất vay thế chấp
Để tối ưu chi phí tiền lãi phải trả và xác định chính xác số tiền cần thanh toán hàng tháng, khách hàng cần lưu ý những vấn đề sau:
- Nắm rõ mức lãi suất hàng tháng: Lãi suất thả nổi khi vay thế chấp sẽ thay đổi theo tình hình thực tế của thị trường. Do đó, khách hàng cần theo dõi thường xuyên để xác định số tiền nợ cần thanh toán, đồng thời lập kế hoạch tài chính phù hợp.
- Chọn gói vay thế chấp lãi suất ưu đãi dài: Khách hàng được linh hoạt lựa chọn thời gian áp dụng lãi suất ưu đãi để phù hợp với nhu cầu tài chính của mình. Vì vậy, khách hàng nên ưu tiên gói vay với lãi suất ưu đãi dài để ổn định số tiền lãi phải trả.
- Lựa chọn ngân hàng có lãi suất cạnh tranh: Để tối ưu số tiền lãi phải trả, khách hàng nên tìm hiểu và lựa chọn ngân hàng có mức lãi suất cạnh tranh. Khách hàng có thể chọn các ngân hàng lớn, uy tín như BIDV để nhận nhiều ưu đãi và an tâm hơn trong quá trình vay thế chấp.
Khách hàng nên ưu tiên những gói vay thế chấp với lãi suất ưu đãi dài để ổn định số tiền lãi
4. Vay thế chấp ngân hàng với lãi suất ưu đãi, hạn mức cao tại BIDV
BIDV tự hào là ngân hàng thương mại lâu đời nhất Việt Nam với hơn 65 năm kinh nghiệm, tạo nên uy tín và vị thế hàng đầu trong ngành. Với đội ngũ cán bộ nhân viên chuyên nghiệp, BIDV luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu tài chính của khách hàng, đồng thời cung cấp trải nghiệm dịch vụ đa dạng - tận tâm - chu đáo.
Trong đó, vay thế chấp tại BIDV được nhiều khách hàng đánh giá cao, bởi lãi suất hấp dẫn dao động trong khoảng 5 – 10%/năm giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí vay vốn. Ngoài ra, sản phẩm vay thế chấp tại BIDV đa dạng với kỳ hạn linh hoạt, đồng thời thường xuyên triển khai nhiều chương trình quà tặng ưu đãi.
BIDV là địa chỉ vay thế chấp được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn với sản phẩm vay đa dạng như vay mua nhà, mua ô tô, vay du học,...
Dưới đây là lãi suất vay thế chấp tại BIDV, khách hàng có thể tham khảo trong bảng sau:
Sản phẩm
|
Lãi suất (%/năm)
|
Hạn mức vay tối đa
|
Thời hạn vay tối đa
|
Vay nhu cầu nhà ở
|
5 - 7%
|
100% nhu cầu vay vốn
|
30 năm
|
Vay mua xe ô tô
|
6 - 7%
|
100% giá trị xe
|
7 năm
|
Vay kinh doanh
|
4,1 - 7%
|
100% nhu cầu vốn
|
7 năm
|
Vay hỗ trợ chi phí du học
|
7,5%
|
100% chi phí
|
10 năm
|
Vay tiêu dùng
|
7%
|
Linh hoạt
|
7 năm
|
Lưu ý: Mức lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo. Lãi suất thực tế áp dụng cho khoản vay thế chấp sẽ phụ thuộc vào sản phẩm vay ở từng thời kỳ, theo sự điều chỉnh chính sách của ngân hàng.
Xác định khoản vay phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo khả năng thanh toán và quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng thông qua bài viết chia sẻ chi tiết kiến thức về lãi suất vay thế chấp này, khách hàng có thể đưa ra những lựa chọn vay vốn sáng suốt, phù hợp nhất. Đồng thời, lựa chọn ngân hàng uy tín với lãi suất vay ưu đãi như BIDV sẽ giúp khách hàng tiếp cận nguồn vốn ổn định, an tâm thực hiện nhiều dự định lớn.
Để tìm hiểu thêm về các gói vay thế chấp tại BIDV, các bạn vui lòng ghé qua website https://www.bidv.com.vn/ để có thông tin chi tiết.