Tỷ giá ngoại tệ - Giá vàng

Công cụ đổi tỷ giá

1 {{vm.exchangeRateCurrency}} = {{vm.exchangeRateTotal}} VND

* Tỷ giá quy đổi cập nhật tại thời điểm {{vm.exchangeRateHour}} ngày {{vm.exchangeRateDay}} và chỉ mang tính tham khảo.

Tỷ giá - Giá vàng

Ký hiệu ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt và Séc Mua chuyển khoản Bán
{{item.currency}} {{item.nameEN}} {{item.nameVI}} {{vm.convertFormatNumber(item.muaTm)}} {{vm.convertFormatNumber(item.muaCk)}} {{vm.convertFormatNumber(item.ban)}}

Ký hiệu ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Mua tiền mặt và Séc

Mua chuyển khoản

Bán

{{item.currency}}

{{item.nameEN}}

{{item.nameVI}}

{{vm.convertFormatNumber(item.muaTm)}}

{{vm.convertFormatNumber(item.muaCk)}}

{{vm.convertFormatNumber(item.ban)}}

Ký hiệu Tên Mua Bán
{{item.currency}} 1 teal of Gold SJC (unit: 1000đ) Vàng SJC 1 lượng (đơn vị: 1000đ) {{vm.convertFormatNumber(item.muaTm)}} {{vm.convertFormatNumber(item.ban)}}

Ký hiệu

Tên

Mua

Bán

{{item.currency}}

1 teal of Gold SJC (unit: 1000đ)

Vàng SJC 1 lượng (đơn vị: 1000đ)

{{vm.convertFormatNumber(item.muaTm)}}

{{vm.convertFormatNumber(item.ban)}}

Bảng tỷ giá và giá vàng chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Tỷ giá đồng TWD và MYR chỉ áp dụng cho giao dịch mua bán tiền mặt.
Kết quả gợi ý
Các sản phẩm/dịch vụ gợi ý
Tìm thấy Kết quả
Tìm thấy Kết quả
Tìm thấy Kết quả
Tìm thấy Kết quả
Tìm thấy Kết quả
Συμπληρωματικό περιεχόμενο
${loading}