Web Content Viewer
STT | Tên TSBĐ | Mô tả TSBĐ | Tên chủ sở hữu | Thông tin GCNQSDĐ | Hợp đồng bảo đảm |
1 | QSDĐ tại thửa 100, tờ bản đồ số 14, địa chỉ ấp Sông Xoài 2, xã Sông Xoài, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu |
a) Thửa đất:
- Thửa đất số: 100; Tờ bản đồ số: 14.
- Địa chỉ: ấp Sông Xoài 2, xã Sông Xoài, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu.
- Diện tích: 10.617 m2 (bằng chữ: Mười nghìn sáu trăm mười bảy mét vuông).
- Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng.
- Mục đích sử dụng: 1100m2 đất ở tại nông thôn, 9517m2 đất trồng cây lâu năm.
- Thời hạn sử dụng: đất ở tại nông thôn: lâu dài, đất trồng cây lâu năm: đến năm 2047.
- Nguồn gốc sử dụng: Công nhận QSDĐ như giao đất không thu tiền sử dụng đất.
b) Nhà ở: -/-.
|
Trần Nhật Tuân | GCN số DB011120, số vào sổ cấp GCN: CS5996 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cấp ngày 14/04/2021 |
Hợp đồng thế chấp bất động sản (HĐTC BĐS) số: 966/2022/ 15699957/HĐBĐ ngày 01/7/2022 |
2 | QSDĐ tại thửa 73, 74, tờ bản đồ số 11, địa chỉ xã Sông Xoài, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu. |
a) Thửa đất:
- Thửa đất số: 73, 74; Tờ bản đồ số: 11.
- Địa chỉ: xã Sông Xoài, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu.
- Diện tích: 8.177 m2 (bằng chữ: Tám nghìn một trăm bảy mươi bảy mét vuông).
- Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng.
- Mục đích sử dụng: 300m2 thổ cư, 7877m2 đất trồng cây lâu năm.
- Thời hạn sử dụng: đất ở tại nông thôn: lâu dài, đất trồng cây lâu năm: đến năm 2047.
- Nguồn gốc sử dụng: Nhận chuyển nhượng đất được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất.
b) Nhà ở:-/-.
|
Nguyễn Thành Vị | GCN số U433838, số vào sổ cấp GCN 01700 QSDĐ/3087/QĐ-CT do UBND huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cấp ngày 15/11/2004 |
HĐTC BĐS số: 965/2022/ 15699957/HĐBĐ ngày 01/7/2022 |
3 | Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại thửa đất số 1535, tờ bản đồ số 79, Bộ địa chính phường Phước Long B, quận 9 (Tài liệu năm 2003), Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
a) Thửa đất:
- Thửa đất số: 1535
- Tờ bản đồ số: 79, Bộ địa chính phường Phước Long B, quận 9 (Tài liệu năm 2003)
- Địa chỉ: Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
- Diện tích: 400,6 m2 (Bằng chữ: Bốn trăm phẩy sáu mét vuông)
- Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng
- Mục đích sử dụng: Đất ở tại đô thị
- Thời hạn sử dụng: Lâu dài
- Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất (Theo Quyết định số 8833/QĐ-UB ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Ủy ban nhân dân thành phố)
b) Nhà ở:-/-
|
Nguyễn Thái Trọng (Bà Cao Thị Thùy Trang ủy quyền cho Ông Trọng theo Hợp đồng ủy quyền ngày 05/5/2021) | Giấy chứng nhận Sử dung đất, Quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số BQ568600, số vào sổ cấp GCN CT50273 do Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh cấp |
HĐTC BĐS số: 1940/2023/ 15699957/HĐBĐngày 20/9/2023 |
4 | Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số 1529, tờ bản đồ số 79, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM |
a) Thửa đất:
- Thửa đất số: 1529
- Tờ bản đồ số: 79
- Địa chỉ: Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
- Diện tích: 386,2 m2 (Bằng chữ: Ba trăm tám mươi sáu phẩy hai mét vuông)
- Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng
- Mục đích sử dụng: Đất ở tại đô thị
- Thời hạn sử dụng: Lâu dài
- Nguồn gốc sử dụng: Nhận chuyển nhượng đất được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất
b) Nhà ở:-/
|
Trần Nhật Luân |
Giấy chứng nhận Sử dung đất, Quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số DĐ998531, số vào sổ cấp GCN CS12169 do Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 22/09/2022 |
HĐTC BĐS số: 1974/2023/ 15699957/HĐBĐ ngày 21/9/2023 |
5 | Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại Thửa đất số 1738, tờ bản đồ số 79, bộ địa chính phường Phước Long B, quận 9 (tài liệu năm 2003), Địa chỉ: Phường Phước Long B, Quận 9 (Nay là Thành phố Thủ Đức), Thành phố Hồ Chí Minh |
a) Thửa đất:
- Thửa đất số: 1738
- Tờ bản đồ số: 79, Bộ địa chính phường Phước Long B, quận 9 (Tài liệu năm 2003)
- Địa chỉ: Phường Phước Long B, Quận 9 (Nay là Thành phố Thủ Đức), Thành phố Hồ Chí Minh
- Diện tích: 335,4 m2 (Bằng chữ: Ba trăm ba mươi lăm phẩy bốn mét vuông)
- Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng
- Mục đích sử dụng: Đất ở tại đô thị
- Thời hạn sử dụng: Lâu dài
- Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất (Theo Quyết định số 8833/QĐ-UB ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Ủy ban nhân dân thành phố
b) Nhà ở:-/-
|
Trần Nhật Luân |
Giấy chứng nhận Sử dung đất, Quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số BQ568827, số vào sổ cấp GCN CT53731 do Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 14/12/2015 |
HĐTC BĐS số: 2008/2023/ 15699957/HĐBĐ ngày 25/09/2023 |
© Bản quyền 2018 thuộc về Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
Tháp BIDV, Số 194 Trần Quang Khải, Phường Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
SĐT tiếp nhận: 19009247 (Cá nhân)/ 19009248 (Doanh nghiệp)/(+84-24) 22200588 - Fax: (+84-24) 22200399
SĐT Tổng đài TTCSKH: 02422200588 - 0763238588 - 0784132388 - 0842152355 - 0822808588 - 0764263180 - 0764860580 - 0947591080 - 0942551080 - 0862936601 - 0862946035 - 0862954398 - 0862936601 - 0862946035 - 0862954398 - 0862956032 - 0862964075 - 0862964602 - 0862965084 - 0862965121 - 0862965213 - 0862965402 - 0862624144 - 0862684515 - 0862684722 - 0862685810 - 0862895701 - 0862815213 - 0862825017 - 0862825183 - 0862825912 - 0862826758 - 0862833851 - 08628362004 - 0862836294 - 0862836850 - 0862845143 - 0862845150 | SĐT gọi ra từ Chi nhánh BIDV: 0336258333 - 0336128333 - 0766069388 - 0766056388 - 0852198088 - 0822150068
Email: bidv247@bidv.com.vn
Swift code: BIDVVNVX
Trang chủ
Cá nhân
Cá nhân cao cấp
Tuyển dụng