Tìm kiếm nâng cao
Sơ đồ web
Liên hệ
Trợ giúp
Tìm kiếm
Trang chủ
Giới thiệu
Nhà đầu tư
Sản phẩm - Dịch vụ
Mạng lưới
Tin tức - Sự kiện
Tuyển dụng
Lịch sử phát triển
Giới thiệu chung
Ban lãnh đạo
Tổng quan về BIDV
Báo cáo & Tài liệu
Điều lệ và quản trị ngân hàng
Thông tin dành cho NĐT
Hỏi đáp&liên hệ
Khách hàng cá nhân
Khách hàng doanh nghiệp
Định chế tài chính
Bản đồ mạng lưới
Tin BIDV
Thông cáo báo chí
Thông tin tài chính - ngân hàng
Tin khuyến mại
Kinh doanh vàng
Mua, bán vàng miếng
Ngoại hối
Mua bán ngoại tệ giao ngay
Mua bán ngoại tệ kỳ hạn
Hoán đổi ngoại tệ
Quyền chọn ngoại tệ
Giấy tờ có giá
Giao dịch mua bán trái phiếu
Thị trường vốn
Tư vấn thu xếp phát hành trái phiếu doanh nghiệp
Phái sinh tài chính
Hoán đổi lãi suất
Hoán đổi tiền tệ chéo
Phái sinh hàng hóa
Giao dịch Hoán đổi giá cả hàng hóa
Giao dịch hợp đồng tương lai hàng hóa
Giao dịch Quyền chọn giá cả hàng hóa
Trang chủ
Sản phẩm - Dịch vụ
Khách hàng doanh nghiệp
Kinh doanh vốn và tiền tệ
Giấy tờ có giá
Giấy tờ có giá
Giao dịch mua bán trái phiếu
Là giao dịch mà khách hàng đồng ý mua/bán trái phiếu có đủ điều kiện giao dịch trên thị trường chứng khoán với giá và thời gian thoả thuận...
Diễn biến thị trường
Tiền tệ
Trái phiếu
Hàng hóa
Hỗ trợ trực tuyến
Điện thoại: 04-22200422/8268
Email: treasury@bidv.com.vn
Lãi suất
Tỷ giá
Biểu phí
Vàng
BIỂU PHÍ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ BIDV (Áp dụng từ 9 giờ ngày 01/06/2017)
--Chi tiết--
Ngoại tệ
Mua
Bán
USD
22.740,00
22.810,00
EUR
27.820,00
28.062,00
GBP
31.763,00
32.039,00
HKD
2.876,00
2.931,00
CHF
23.232,00
23.483,00
JPY
210,28
212,11
AUD
17.387,00
17.532,00
CAD
17.764,00
17.927,00
SGD
17.211,00
17.378,00
SEK
2.662,00
2.725,00
LAK
02,45
02,80
DKK
3.708,00
3.795,00
NOK
2.870,00
2.939,00
CNY
3.575,00
3.660,00
THB
697,24
753,98
RUB
337,00
413,00
NZD
16.290,00
16.525,00
VNĐ
-
-
USD (5-20)
-
-
USD (1-2)
-
-
KRW
21,17
21,67
MYR
-
5.972,67
TWD
-
789,99
(Lãi suất chỉ mang tính tham chiếu, áp dụng khách hàng cá nhân từ:23/04/2018)
--Chi tiết--
TP Hà Nội
Kỳ hạn
Loại tiền gửi (%năm)
USD
VND
5 tháng
-
4,8%
KKH
-
0,1%
1 tháng
-
4,1%
2 tháng
-
4,1%
3 tháng
-
4,8%
6 tháng
-
5,3%
9 tháng
-
5,5%
364 ngày
-
6,6%
12 tháng(*)
-
6,9%
13 tháng
-
6,7%
18 tháng
-
6,8%
24 tháng
-
6,9%
36 tháng
-
6,9%
(Lãi suất chỉ mang tính tham chiếu, áp dụng khách hàng cá nhân từ: 23/04/2018)
--Chi tiết--
Loại vàng
Mua
Bán
SJC (5c)
3.635.000
3.645.000
SJC (1L)
3.635.000
3.645.000
SJC (10L)
3.635.000
3.645.000
(Lãi suất chỉ mang tính tham chiếu, áp dụng khách hàng cá nhân từ: 23/04/2018 10:29)
--Chi tiết--